|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồ án
![](img/dict/D0A549BC.png) | plan; projet | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thá»±c hiện bản đồ án | | exécuter un plan | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Äồ án kÄ© thuáºt | | projet technique | | ![](img/dict/809C2811.png) | đồ án thi công | | ![](img/dict/633CF640.png) | métré | | ![](img/dict/809C2811.png) | đồ án thiết kế tổng hợp | | ![](img/dict/633CF640.png) | engineering | | ![](img/dict/809C2811.png) | đồ án tốt nghiệp | | ![](img/dict/633CF640.png) | projet de fin d'études |
|
|
|
|